Mặt hàng |
ĐVT |
Tháng 12/2012 |
Năm 2012 |
||
Tổng |
|
|
377.522.974 |
|
4.095.247.034 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
USD |
|
70.893.742 |
|
1.163.698.791 |
Hàng dệt may |
USD |
|
68.012.022 |
|
558.752.197 |
Cà phê |
Tấn |
17.787 |
33.658.257 |
207919 |
427.178.275 |
Giầy dép các loại |
USD |
|
52.387.277 |
|
400.226.870 |
Hàng thuỷ sản |
USD |
|
19.360.879 |
|
201.706.027 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
USD |
|
16.841.344 |
|
162.036.898 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
USD |
|
7.912.281 |
|
129.404.429 |
Gỗ và sp gỗ |
USD |
|
18.863.786 |
|
127.225.863 |
Túi xách, ví, vali, mũ và ôdù |
USD |
|
12.219.315 |
|
112.596.907 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
USD |
|
11.868.558 |
|
107.831.715 |
Cao su |
Tấn |
3.198 |
8.909.032 |
33.728 |
103.112.312 |
Sản phẩm từ sắt thép |
USD |
|
8.805.525 |
|
89.225.153 |
Hạt tiêu |
Tấn |
647 |
4.508.282 |
10.763 |
80.405.888 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
USD |
|
800.543 |
|
58.599.463 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
USD |
|
608.221 |
|
33.856.080 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
USD |
|
2.603.829 |
|
2.8252.859 |
Hạt điều |
Tấn |
159 |
1.230.600 |
3.658 |
27.967.047 |
Sản phẩm gốm, sứ |
USD |
|
4.507.326 |
|
24.378.010 |
Sản phẩm từ cao su |
USD |
|
989.035 |
|
11.593.910 |
Sản phẩm hoá chất |
USD |
|
180.322 |
|
9.090.946 |
Hàng rau quả |
USD |
|
1.042.339 |
|
8.833.600 |
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
USD |
|
209.555 |
|
5.649.877 |
Chè |
Tấn |
276 |
463.975 |
2.987 |
5.135.604 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm |
USD |
|
235.178 |
|
5.006.797 |
Giấy và các sp từ giấy |
USD |
|
175.163 |
|
2.251.970 |
Sắt thép các loại |
Tấn |
20 |
62.616 |
167 |
439.633 |
1 comments:
a
Đăng nhận xét