![]() |
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Tháng 11/2012
|
11 tháng/2012
|
||
Tổng
|
330.153.696
|
2.726.477.015
|
|||
Điện thoại các loại và linh kiện
|
USD
|
94.998.440
|
856.265.757
|
||
Giày dép các loại
|
USD
|
48.195.614
|
456.068.975
|
||
Hàng dệt may
|
USD
|
40.896.431
|
413.223.018
|
||
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện
|
USD
|
77.503.632
|
200.806.320
|
||
Gỗ và sp gỗ
|
USD
|
15.162.897
|
166.730.129
|
||
Hàng thuỷ sản
|
USD
|
7.771.224
|
100.506.629
|
||
Sp từ chất dẻo
|
USD
|
8.075.781
|
76.485.638
|
||
Cà phê
|
Tấn
|
1.467
|
3.215.659
|
33.320
|
75.214.144
|
Dây điện và dây cáp điện
|
USD
|
341.785
|
53.295.694
|
||
Hạt điều
|
Tấn
|
425
|
2.402.908
|
7.051
|
46.514.305
|
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
|
USD
|
4.125.950
|
40.478.352
|
||
Tuí xách, ví, vali, mũ và ôdù
|
USD
|
2.903.282
|
31.909.597
|
||
Xơ, sợi dệt các loại
|
Tấn
|
2.678
|
3.601.444
|
21150
|
30.533.185
|
Hạt tiêu
|
Tấn
|
308
|
2.177.526
|
3444
|
25.584.137
|
Sp từ sắt thép
|
USD
|
2.633.388
|
25.420.625
|
||
Bánh kẹo và các sp từ ngũ cốc
|
USD
|
1.841.239
|
10.871.901
|
||
Sp gốm sứ
|
USD
|
361188
|
7.917.082
|
||
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
2172189
|
7.634.393
|
|||
Sp mây, tre, cói và thảm
|
USD
|
640.189
|
6.518.078
|
||
Cao su
|
Tấn
|
163
|
382.094
|
1.994
|
5.738.068
|
Hàng rau quả
|
USD
|
277.927
|
3.516.442
|
||
Giấy và các sp từ giấy
|
USD
|
61.322
|
3.303.749
|
||
Sp từ cao su
|
USD
|
385.291
|
3.300.791
|
||
Sắt thép các loại
|
Tấn
|
45
|
117.925
|
1.716
|
3.027.874
|
Đá quý, kim loại quý và sp
|
USD
|
365.511
|
1.730.645
|
||
Hoá chất
|
USD
|
32.800
|
947.020
|
0 comments:
Đăng nhận xét