GLOSSARY – INCOTERMS® 2010
- agreed destination: nơi đến thỏa thuận
- agreed place: nơi thỏa thuận
- at its own risk and expense: phải tự chịu rủi ro và phí tổn
- at the buyer’s request, risk and expense: khi người mua yêu cầu, chịu chi phí và rủi ro
- at the buyer’s risk and expense: với rủi ro và chi phí do người mua chịu
- at the disposal of the buyer: đặt dưới sự định đoạt của người mua
- before the contract of sale is concluded: trước khi hợp đồng được ký kết
- carry out all customs formalities for the export of the goods: làm thủ tục hải quan để xuất khẩu hàng hóa
- clear the goods for export: làm thủ tục thông quan xuất khẩu
- commodities: Hàng nguyên liệu đồng nhất
- container terminal: bến container
- cost of handling and moving the goods: chi phí xếp dỡ và di chuyển hàng hóa
- critical points: điểm tới hạn, điểm phân chia trách nhiệm và chi phí giữa hai bên
- delivery document: chứng từ giao hàng
- electronic records or procedure: Chứng từ hoặc quy trình điện tử
- for the account of the seller: do người bán chịu
- fulfils its obligation: hoàn thành nghĩa vụ
- guidance note: Hướng dẫn sử dụng
- import clearance: thủ tục thông quan nhập khẩu
- incurred by the seller: mà người bán đã chi
- information that the buyer needs for obtaining insurance: những thông tin mà người mua cần để mua bảo hiểm
- latter stage: thời điểm muộn hơn
- load the goods from any collecting vehicle: bốc hàng lên phương tiện vận tải
- make arrangement for the carriage of the goods: tổ chức việc vận chuyển hàng hóa
- manufactured goods: hàng hóa sản xuất công nghiệp
- match this choice precisely: phù hợp với địa điểm này
- named place of destination: nơi đến chỉ định
- on board the vessel: xếp lên tàu
- otherwise agreed between the parties: trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên
- over which the buyer has no control: qua địa điểm đó người mua không có quyền kiểm soát
- physical inspection obligation: nghĩa vụ kiểm tra thực tế
- place of destination: nơi đến
- point within the named place of delivery: địa điểm tại nơi giao hàng chỉ định
- precise point in the place of destination: một điểm cụ thể tại nơi đến
- procure goods shipped: mua hàng đã gửi
- provided that the goods have been clearly identified as the contract goods: với điều kiện là *hàng đã được phân biệt rõ là hàng của hợp đồng
- ready for unloading: sẵn sàng để dỡ khỏi phương tiện vận tải
- receipt: biên lai
- risks of loss of or damage to the goods: rủi ro bị mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa
- specific points/named place of delivery: địa điểm cụ thể tại nơi giao hàng chỉ định
- stowage of packaged goods: sắp xếp hàng hóa có bao bì
- string sales: Bán hàng theo chuỗi
- terminal handling charges: phí xếp dỡ tại bến bãi (THC)
- terminal operator: người điều hành bến bãi
- the named place of destination: nơi đến được chỉ định
- the named place: nơi được chỉ định
- the named terminal: bến được chỉ định
- the parties are well advised to specify as clearly as possible: Các bên nên quy định càng rõ càng tốt
- the point of delivery: địa điểm giao hàng
- unloaded from the arriving vehicle: đã dỡ khỏi phương tiện vận tải
- when a ship is used as a part of the carriage: khi một phần chặng đường được vận chuyển bằng tàu biển
- whether one or more mode of transportation: sử dụng một hay nhiều phương thức vận tải.
- within the named place of delivery destination/ several points: tại nơi giao hàng chỉ định có nhiều địa điểm có thể giao hàng
0 comments:
Đăng nhận xét